Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:53 23/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,088.84 60.96 | 16,190.68 61.59 | 16,768.50 51.51 |
Đô la Canada | CAD | 18,229 64.35 | 18,342 65.10 | 18,913 55.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,473 1.94 | 27,600 -2.59 | 28,339 0.64 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,388.17 7.48 | 3,446.94 2.91 | 3,621.77 4.32 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,570.22 6.13 | 3,718.95 9.52 |
Euro | EUR | 26,633 38.31 | 26,740 39.05 | 27,729 25.72 |
Bảng Anh | GBP | 30,893 -3.45 | 31,071 -15.00 | 31,979 12.91 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,095.51 2.22 | 3,157.90 1.99 | 3,355.54 0.40 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.76 1.42 | 317.98 1.47 |
Yên Nhật | JPY | 160.44 0.04 | 161.80 0.05 | 168.00 0.01 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.72 0.05 | 17.81 0.07 | 20.59 0.05 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,702 361.86 | 86,008 375.70 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,367.31 14.64 | 5,410.05 29.89 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,274.68 9.71 | 2,370.49 14.98 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.34 0.08 | 288.19 0.08 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,795.62 31.21 | 7,067.23 32.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,318.99 10.13 | 2,402.41 15.61 |
Đô la Singapore | SGD | 18,318 15.87 | 18,428 16.47 | 19,016 9.27 |
Bạc Thái | THB | 634.00 -1.21 | 666.52 -1.14 | 712.50 -1.35 |
Đô la Mỹ | USD | 25,215 7.70 | 25,242 2.70 | 25,486 5.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,836.50 40.50 | 14,849.80 37.80 | 15,333.50 37.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.00 | 1.26 |
ACB | 575,000 -150,000.00 | 0.00 | 595,000 -155,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,417,500 -47,500.00 | 8,110,000 -10,000.00 | 4,512,500 -40,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam